Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_U-23_châu_Á_2022 Bảng DHuấn luyện viên : Saad Al-Shehri[12]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Nawaf Al-Aqidi | (2000-05-10)10 tháng 5, 2000 (22 tuổi) | Al-Tai |
2 | 2HV | Muhannad Al-Shanqeeti | (1999-03-12)12 tháng 3, 1999 (23 tuổi) | Al-Ittihad |
3 | 2HV | Waleed Al-Ahmed | (1999-05-03)3 tháng 5, 1999 (23 tuổi) | Al-Faisaly |
4 | 2HV | Khalifah Al-Dawsari | (1999-01-02)2 tháng 1, 1999 (23 tuổi) | Al-Fateh |
5 | 2HV | Hassan Tambakti | (1999-02-09)9 tháng 2, 1999 (23 tuổi) | Al-Shabab |
6 | 3TV | Ibrahim Mahnashi | (1999-11-18)18 tháng 11, 1999 (22 tuổi) | Al-Ettifaq |
7 | 3TV | Ayman Yahya | (2001-05-14)14 tháng 5, 2001 (21 tuổi) | Al-Ahli |
8 | 3TV | Hamed Al-Ghamdi | (1999-04-02)2 tháng 4, 1999 (23 tuổi) | Al-Ettifaq |
9 | 4TĐ | Firas Al-Buraikan | (2000-05-14)14 tháng 5, 2000 (22 tuổi) | Al-Fateh |
10 | 3TV | Turki Al-Ammar | (1999-09-24)24 tháng 9, 1999 (22 tuổi) | Al-Shabab |
11 | 3TV | Musab Al-Juwayr | (2003-06-20)20 tháng 6, 2003 (18 tuổi) | Al-Hilal |
12 | 2HV | Moteb Al-Harbi | (2000-02-19)19 tháng 2, 2000 (22 tuổi) | Al-Shabab |
13 | 2HV | Hamad Al-Yami | (1999-05-17)17 tháng 5, 1999 (23 tuổi) | Al-Hilal |
14 | 3TV | Awad Al-Nashri | (2002-03-15)15 tháng 3, 2002 (20 tuổi) | Al-Ittihad |
15 | 3TV | Hussain Al-Eisa | (2000-12-29)29 tháng 12, 2000 (21 tuổi) | Al-Batin |
16 | 3TV | Ziyad Al-Johani | (2001-11-11)11 tháng 11, 2001 (20 tuổi) | Al-Ahli |
17 | 4TĐ | Haitham Asiri | (2000-01-23)23 tháng 1, 2000 (22 tuổi) | Al-Ahli |
18 | 3TV | Meshal Al-Sebyani | (2001-04-11)11 tháng 4, 2001 (21 tuổi) | Al-Faisaly |
19 | 4TĐ | Abdullah Radif | (2003-01-20)20 tháng 1, 2003 (19 tuổi) | Al-Hilal |
20 | 4TĐ | Mohammed Maran | (2001-02-15)15 tháng 2, 2001 (21 tuổi) | Al-Tai |
21 | 1TM | Abdulrahman Al-Sanbi | (2001-02-03)3 tháng 2, 2001 (21 tuổi) | Al-Ahli |
22 | 1TM | Abdulrahman Al-Shammari | (2000-07-09)9 tháng 7, 2000 (21 tuổi) | Najran |
23 | 2HV | Saud Abdulhamid | (1999-07-18)18 tháng 7, 1999 (22 tuổi) | Al-Hilal |
Huấn luyện viên: Denis Silva Puig[13]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Eisa Houti | (2000-12-06)6 tháng 12, 2000 (21 tuổi) | Al-Ittihad Kalba |
2 | 2HV | Mohamed Al-Maazmi | (2001-01-16)16 tháng 1, 2001 (21 tuổi) | Al-Nasr |
3 | 2HV | Yousif Ali Al-Mheiri | (1999-11-30)30 tháng 11, 1999 (22 tuổi) | Al-Wasl |
4 | 2HV | Saeed Salem | (1999-04-08)8 tháng 4, 1999 (23 tuổi) | Ajman |
5 | 2HV | Eid Khamis | (1999-05-20)20 tháng 5, 1999 (23 tuổi) | Shabab Al-Ahli |
6 | 3TV | Ahmed Mahmoud | (2001-01-06)6 tháng 1, 2001 (21 tuổi) | Emirates |
7 | 4TĐ | Rashid Mubarak | (1999-03-08)8 tháng 3, 1999 (23 tuổi) | Hatta |
8 | 3TV | Abdulla Abdelaziz | (2002-06-10)10 tháng 6, 2002 (19 tuổi) | Ajman |
9 | 4TĐ | Abdulla Abdulrahman | (2000-01-25)25 tháng 1, 2000 (22 tuổi) | Khor Fakkan |
10 | 4TĐ | Saeed Al-Kaabi | (1999-01-25)25 tháng 1, 1999 (23 tuổi) | Emirates |
11 | 4TĐ | Yaser Al-Blooshi | (2001-04-25)25 tháng 4, 2001 (21 tuổi) | Al-Itttihad Kalba |
12 | 2HV | Ahmed Abdulla | (1999-01-16)16 tháng 1, 1999 (23 tuổi) | Shabab Al-Ahli |
13 | 2HV | Faris Khalil | (2000-10-08)8 tháng 10, 2000 (21 tuổi) | Emirates |
14 | 4TĐ | Fahad Badr | (2001-03-09)9 tháng 3, 2001 (21 tuổi) | Emirates |
15 | 4TĐ | Mansoor Saeed | (2003-03-29)29 tháng 3, 2003 (19 tuổi) | Al-Wahda |
16 | 3TV | Hussain Mahdi | (2000-07-24)24 tháng 7, 2000 (21 tuổi) | Al-Nasr |
17 | 1TM | Suhail Abdulla | (1999-08-26)26 tháng 8, 1999 (22 tuổi) | Emirates |
18 | 2HV | Zayed Sultan | (2001-04-11)11 tháng 4, 2001 (21 tuổi) | Al-Jazira |
19 | 4TĐ | Eisa Khalfan | (2003-03-12)12 tháng 3, 2003 (19 tuổi) | Al-Ain |
20 | 2HV | Abdulla Idrees | (1999-08-16)16 tháng 8, 1999 (22 tuổi) | Al-Jazira |
21 | 3TV | Abdulla Al-Balushi | (1999-03-21)21 tháng 3, 1999 (23 tuổi) | Baniyas |
22 | 1TM | Rakaan Al-Menhali | (2001-03-27)27 tháng 3, 2001 (21 tuổi) | Al-Jazira |
23 | 4TĐ | Ghanem Ahmed | (1999-09-28)28 tháng 9, 1999 (22 tuổi) | Al-Wasl |
Huấn luyện viên : Go Oiwa[14][15][16][17][18][19]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Leo Brian Kokubo | 23 tháng 1, 2001 (21 tuổi) | Benfica |
2 | 2HV | Riku Handa | 1 tháng 1, 2002 (20 tuổi) | Montedio Yamagata |
3 | 2HV | Seiya Baba | 24 tháng 10, 2001 (20 tuổi) | Tokyo Verdy |
4 | 2HV | Kaito Suzuki | 25 tháng 8, 2002 (19 tuổi) | Tochigi SC |
5 | 2HV | Seiji Kimura | 24 tháng 8, 2001 (20 tuổi) | Montedio Yamagata |
6 | 3TV | Daiki Matsuoka | 1 tháng 6, 2001 (21 tuổi) | Shimizu S-Pulse |
7 | 3TV | Rihito Yamamoto | 12 tháng 12, 2001 (20 tuổi) | Tokyo Verdy |
8 | 3TV | Joel Chima Fujita | 16 tháng 2, 2002 (20 tuổi) | Yokohama F. Marinos |
9 | 4TĐ | Shota Fujio | 2 tháng 5, 2001 (21 tuổi) | Tokushima Vortis |
10 | 3TV | Koki Saito | 10 tháng 8, 2001 (20 tuổi) | Lommel SK |
11 | 4TĐ | Mao Hosoya | 7 tháng 9, 2001 (20 tuổi) | Kashiwa Reysol |
12 | 1TM | Zion Suzuki | 21 tháng 8, 2002 (19 tuổi) | Urawa Red Diamonds |
13 | 3TV | Kein Sato | 11 tháng 7, 2001 (20 tuổi) | Meiji University |
14 | 3TV | Fuki Yamada | 10 tháng 7, 2001 (20 tuổi) | Kyoto Sanga |
15 | 2HV | Taiga Hata | 20 tháng 1, 2002 (20 tuổi) | Shonan Bellmare |
16 | 2HV | Takashi Uchino | 7 tháng 3, 2001 (21 tuổi) | Fortuna Dusseldorf |
17 | 2HV | Hijiri Kato | 16 tháng 9, 2001 (20 tuổi) | V-Varen Nagasaki |
18 | 4TĐ | Yuito Suzuki | 25 tháng 10, 2001 (20 tuổi) | Shimizu S-Pulse |
19 | 3TV | Kuryu Matsuki | 30 tháng 4, 2003 (19 tuổi) | FC Tokyo |
20 | 3TV | Shunsuke Mito | 28 tháng 9, 2002 (19 tuổi) | Albirex Niigata |
21 | 4TĐ | Taika Nakashima | 8 tháng 6, 2002 (20 tuổi) | Hokkaido Consadole Sapporo |
22 | 2HV | Anrie Chase | 24 tháng 8, 2004 (17 tuổi) | VfB Stuttgart II |
23 | 1TM | Masato Sasaki | 1 tháng 5, 2002 (20 tuổi) | Kashiwa Reysol |
Huấn luyện viên: Mukhsin Mukhamadiev[20]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Khuseyn Azizov | (2002-05-21)21 tháng 5, 2002 (20 tuổi) | Regar-TadAZ |
2 | 2HV | Dzhonibek Sharipov | (2001-01-15)15 tháng 1, 2001 (21 tuổi) | CSKA Pamir |
3 | 2HV | Mukhammad Naskov | (1999-05-27)27 tháng 5, 1999 (23 tuổi) | Khatlon |
4 | 3TV | Emomali Akhmadkhon | (2002-05-04)4 tháng 5, 2002 (20 tuổi) | Regar-TadAZ |
5 | 2HV | Shohrukh Sangov | (2002-10-31)31 tháng 10, 2002 (19 tuổi) | Fayzkand |
6 | 2HV | Naimdzhon Ibragimzoda | (1999-07-11)11 tháng 7, 1999 (22 tuổi) | Khujand |
7 | 3TV | Karomatullo Saidov | (1999-10-12)12 tháng 10, 1999 (22 tuổi) | Khujand |
8 | 3TV | Abdulmumin Zabirov | (2001-08-04)4 tháng 8, 2001 (20 tuổi) | Eskhata |
9 | 3TV | Sharafdzhon Solekhov | (1999-12-14)14 tháng 12, 1999 (22 tuổi) | CSKA Pamir |
10 | 3TV | Islom Zoirov | (2002-01-12)12 tháng 1, 2002 (20 tuổi) | Istiklol |
11 | 4TĐ | Rustam Soirov | (2002-09-12)12 tháng 9, 2002 (19 tuổi) | Istiklol |
12 | 2HV | Firdavs Alinazarov | (2001-11-06)6 tháng 11, 2001 (20 tuổi) | Khatlon |
13 | 4TĐ | Amadoni Kamolov | (2003-01-16)16 tháng 1, 2003 (19 tuổi) | Rayo Majadahonda |
14 | 3TV | Sharifbek Rakhmatov | (2002-09-01)1 tháng 9, 2002 (19 tuổi) | Turon Yaypan |
15 | 2HV | Alisher Barotov | (1999-09-10)10 tháng 9, 1999 (22 tuổi) | Khujand |
16 | 1TM | Shokhrukh Kirgizboev | (2002-05-01)1 tháng 5, 2002 (20 tuổi) | Khujand |
17 | 4TĐ | Mukhammadali Azizboev | (2003-01-04)4 tháng 1, 2003 (19 tuổi) | Khujand |
18 | 2HV | Daler Yodgorov | (2000-05-01)1 tháng 5, 2000 (22 tuổi) | Khujand |
19 | 2HV | Khuseyn Nurmatov | (2000-05-10)10 tháng 5, 2000 (22 tuổi) | Istaravshan |
20 | 3TV | Umardzhon Sharipov | (2000-06-05)5 tháng 6, 2000 (21 tuổi) | Khatlon |
21 | 3TV | Sorbon Avgonov | (2000-11-29)29 tháng 11, 2000 (21 tuổi) | Khujand |
22 | 4TĐ | Sunatullo Ismoilov | (2002-04-28)28 tháng 4, 2002 (20 tuổi) | Khatlon |
23 | 1TM | Akhlidin Khabibulloev | (2000-08-11)11 tháng 8, 2000 (21 tuổi) | Fayzkand |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_U-23_châu_Á_2022 Bảng DLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_U-23_châu_Á_2022 http://ffiri.ir/fa/news/11875/%D8%A7%D8%B9%D9%84%D... http://jfa.jp/eng/news/00029650/ http://jfa.jp/news/00029673/ http://jfa.jp/news/00029681/ http://jfa.jp/news/00029682/ https://www.uaefa.ae/news/30235 https://www.footballaustralia.com.au/news/confirme... https://www.bangkokpost.com/sports/2315890/worrawo... https://twitter.com/KuwaitFA/status/15301264932543... https://www.jfa.jo/news.php?id=28572&title=%D8%A5%...